请输入您要查询的越南语单词:
单词
bó sát
释义
bó sát
紧巴巴 <(紧巴巴的)形容物体表面呈现紧张状态。>
quần áo nhỏ chật, bó sát trên người.
衣服又瘦又小, 紧巴巴地贴在身上。
随便看
tối tân
tối tăm
tối tăm ngột ngạt
tối tăm trời đất
tối xẩm
tối yếu
tối đa
tối đen
tố khổ
tốn
tốn công sức
tốn công vô ích
tống
tố nga
tống biệt
tống chung
tống cổ
tống giam
tống lao
tống ngục
tống niên
tống tiền
tống tiễn
tống táng
tống tình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 3:39:56