请输入您要查询的越南语单词:
单词
bó sát
释义
bó sát
紧巴巴 <(紧巴巴的)形容物体表面呈现紧张状态。>
quần áo nhỏ chật, bó sát trên người.
衣服又瘦又小, 紧巴巴地贴在身上。
随便看
Kiến Tường
kiến tạo
kiến tập
kiến vàng
kiến văn
Kiến Xương
kiến đen
kiếp
kiếp kiếp
kiếp người
kiếp này
kiếp nạn
kiếp phù du
kiếp phù sinh
kiếp sau
kiếp số
kiếp trước
kiếp đoạt
kiết
kiết bạch
kiết cánh
kiết cáu
kiết cú
Kiết Kỳ đình
kiết lỵ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:03:42