请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường tối
释义
đường tối
黑道 <夜间没有亮光的道路。>
cầm đèn pin đi để đỡ phải đi đường tối.
拿着电筒, 省得走黑道。
随便看
viện bác cổ
viện bác học
viện bảo anh
viện bảo cô
viện bảo tàng
viện chứng
viện cớ
viện cớ bệnh
viện cứ
viện dưỡng lão
viện dẫn
viện hoạ
viện hàm
viện hàn lâm
viện hàn lâm khoa học
viện khoa học
viện kiểm sát
viện kiểm sát nhân dân
viện lẽ quen thuộc
viện nghiên cứu
viện phát hành
viện phí
viện quân
viện sĩ
viện sĩ hàn lâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 10:04:22