请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạc phơ
释义
bạc phơ
白花花 <(白花花的)白得耀眼。>
râu bạc phơ
白花花的胡子。
苍白 <白而略微发青; 灰白。>
râu tóc bạc phơ
苍白的须发。
hai bên tóc mai bạc phơ
两鬓苍苍。
苍苍 <(头发)灰白。>
tóc bạc phơ
白发苍苍。
随便看
Diễn Khánh
diễn khơi
diễn kịch
diễn lại
diễn lại trò cũ
diễn nghiệp dư
diễn nghĩa
diễn nôm
diễn ra
diễn thuyết
diễn thử
diễn tiến
diễn tiếp
diễn trò
diễn tả
diễn tấu
diễn tập
diễn từ
diễn viên
diễn viên chính
diễn viên hí khúc
diễn viên không chuyên
diễn viên nghiệp dư
diễn viên nữ
diễn viên phụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 19:16:45