请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạc phếch
释义
bạc phếch
方
白不呲咧 <(白不呲咧的)物件退色发白或汤、菜颜色滋味淡薄。>
bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.
蓝衣服洗得有些白不呲咧的, 应该染一染了。 褪白。
xem thêm:
bạc màu
随便看
tiêu đề
tiêu đề báo
tiêu đề chương
tiêu độc
tiêu đời
tiếc
tiếc cho
tiếc công
tiếc là
tiếc rằng
tiếc rẻ
tiếm chức
tiếm ngôi
tiếm đoạt
tiến
tiến binh
tiến bước
tiến bước mạnh mẽ
tiến bước nào, rào bước ấy
tiến bức
tiến chiếm
tiến chức
tiến công chiếm đóng
tiến công chớp nhoáng
tiến công khí thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:39:34