请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không theo kịp
释义 không theo kịp
 赶不上 <追不上; 跟不上。>
 sức học của tôi không theo kịp anh ấy.
 我的功课赶不上他。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 7:35:00