请输入您要查询的越南语单词:
单词
màu sắc tương phản
释义
màu sắc tương phản
对比色 <色相性质相反, 光度明暗差别大的颜色。如红与绿、黄与紫、橙与青等。>
对比色 <色相性质相反, 光度明暗差别大的颜色。如红与绿、黄与紫、橙与青等。>
随便看
hình thái ý thức
hình tháp
hình thù
hình thù cổ quái
hình thù kỳ quái
hình thù quái dị
hình thẳng
hình thẻ
hình thế
hình thể
hình thể đặc biệt
hình thức
hình thức ban đầu
hình thức cố định
hình thức dân tộc
hình thức giá trị
hình thức kết cấu
hình thức xã giao
hình thức đầu tư cổ phần
hình trang trí
hình trái soan
hình trái tim
hình tròn
hình tròn ngoại tiếp
hình trạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 14:32:52