请输入您要查询的越南语单词:
单词
tín hiệu cờ
释义
tín hiệu cờ
旗语 <航海上或军事上, 在距离较远, 说话不能听见的场合, 用旗子来通讯的方法。单手执旗或双手各执一旗, 以不同的挥旗动作表达通讯内容。>
随便看
mực Huy Châu
mực in
mực nan
mực nước
mực nước cao nhất
mực nước sụt bất ngờ
mực nước xuống
mực phủ
mực son
mực sống
mực thuỷ triều
mực thước
mực tàu
mực viết
mực đóng dấu
mực ống
mỳ
mỵ
mỹ
mỹ châu
mỹ cảm
mỹ cảnh
mỹ dung
mỹ học
Mỹ kim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 7:25:54