请输入您要查询的越南语单词:
单词
không thoáng
释义
không thoáng
闭塞 < 交通不便; 偏僻; 风气不开。>
随便看
Xít-ni
xít-xtin
xíu
xíu mại
xí xoá
xò
xòi xọp
xòn
xò xè
xó
xóc
xóc nẩy
xóc thẻ
xóc đĩa
xói
xói lở
xói mòn
xói mòn vì sức gió
xói móc
xói xói
đại sứ quán
đại sự
đại sự ký
đại sự quốc gia
đại tang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:20:36