请输入您要查询的越南语单词:
单词
xiếc mô-tô
释义
xiếc mô-tô
飞车走壁 <杂技的一种, 演员骑着自行车或开着摩托车和特制的小汽车, 在口大底小的木制的圆形建筑物内壁上奔驰。>
随便看
cao đàm
cao đường
cao đẳng
cao đệ
cao địa
cao độ
cao ẩn
cao ốc
Cape Verde
ca-phê-in
ca quyết
ca-ra
carabus
Caracas
Ca-ra-cát
ca-ran
ca-ra-nơ
ca-ri
Carson City
cartel
ca-rô
ca-rô-tin
Casablanca
Castries
ca sĩ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:03:39