请输入您要查询的越南语单词:
单词
xiếc động vật
释义
xiếc động vật
马戏 <原来指人骑马上所做的各种表演, 现在指节目中有经过训练的动物, 如狗熊、马、猴子、小狗等参加的杂技表演。>
随便看
họ Sùng
họ Sĩ
họ Sơ
họ Sơn
họ Sư
họ Sướng
họ Sưởng
họ Sạ
họ Sầm
họ Sở
họ Sử
họ Sửu
họ Tang
họ Thai
họ Thang
họ Thanh
họ Thao
họ Thi
họ Thiên
họ Thiếp
họ Thiết
họ Thiếu
họ Thiểm
họ Thiện
họ Thiệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:56:20