请输入您要查询的越南语单词:
单词
xoi mói
释义
xoi mói
刺探 <暗中打听。>
评头论足 <品头论足:指无聊的人随便谈论妇女的容貌, 也比喻在小节上随便挑剔。也说评头论足。>
挑剔; 挑; 挑刺儿 <过分严格地在细节上指摘。>
找茬儿 <故意挑毛病。>
xoi mói để đánh nhau.
找茬儿打架。
指点 <在旁边挑剔毛病; 在背后说人不是。>
奚落 <用尖刻的话数说别人的短处, 使人难堪。>
随便看
bệnh nguyên thể
bệnh ngầm
bệnh nha chu
bệnh nhiễm bụi si-lic
bệnh nhiễm trùng máu
bệnh nhiệt lưỡi
bệnh nhiệt thán
bệnh nhà giàu
bệnh nhân
bệnh nhìn một thấy hai
bệnh nóng vội
bệnh nấm
bệnh nấm chân
bệnh nấm ngoài da
bệnh nặng
bệnh nặng kéo dài
bệnh nổi ban
bệnh phong
bệnh phong gà
bệnh phong rốn
bệnh phong thấp
bệnh phong thổ
bệnh phong tình
bệnh phong tú cầu
bệnh phát ban
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:01:39