请输入您要查询的越南语单词:
单词
xung kích
释义
xung kích
冲击; 冲锋 <进攻的部队向敌人迅猛前进, 用冲锋枪、手榴弹、刺刀等和敌人进行战斗。>
突击 <集中兵力向敌人防御阵地猛烈而急速地攻击。>
đội xung kích
突击队
随便看
gái trai
gái trinh
gái tân
gái tơ
gái ăn sương
gái điếm
gái điếm hoàn lương lấy chồng
gái điếm hết thời
gái điếm kín
gái đĩ
gái đứng đường
gá lời
gán
gán bù
gán cho
gán cho là
gán ghép
gán ghép khiên cưỡng
gán ghép miễn cưỡng
gánh
gánh cũng vào chợ, đội cũng vào chợ
gánh gồng
gánh hát
gánh hát lưu động
gánh hát rong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:47:21