请输入您要查询的越南语单词:
单词
xung kích
释义
xung kích
冲击; 冲锋 <进攻的部队向敌人迅猛前进, 用冲锋枪、手榴弹、刺刀等和敌人进行战斗。>
突击 <集中兵力向敌人防御阵地猛烈而急速地攻击。>
đội xung kích
突击队
随便看
đánh sáp lá cà
đánh sườn
đánh sập
đánh số
đánh tan
đánh tan tác
đánh tao ngộ
đánh tay không
đánh thuế
đánh tháo
đánh thắng
đánh thằng chết rồi
đánh thẳng
đánh thẳng một mạch
đánh thọc sườn
đánh thốc
đánh thức
đánh thứ tự
đánh tiêu diệt
đánh tiêu hao
đánh tiếng
đánh tiếp viện
đánh toả ra
đánh trong ngõ
đánh trong phố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:23:20