请输入您要查询的越南语单词:
单词
xu thế
释义
xu thế
成风 <形成风气、潮流。>
倾向性 <泛指对某方面的爱憎倾向。>
趋势; 趋向; 倾向; 走势 <事物发展的动向。>
xu thế chung.
总趋向。
trước mắt xu thế đầu tư của xí nghiệp rất tốt.
当前企业投资走势看好。
势 <一切事物力量表现出来的趋向。>
随便看
quần tây
quần tụ
quần vệ sinh
quần vợt
quần xã
quần yếm
quần áo
quần áo bảo hộ
quần áo cũ
quần áo cưới
quần áo cổ
quần áo diễn tuồng
quần áo dính máu
quần áo học sinh
quần áo kiểu Trung quốc
quần áo lao động
quần áo lụa là
lầm than
lầm thầm
lầm to
lầm đường lạc lối
lần
lần bước
lần chiếc
lần chần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:55:59