请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ ăn
释义
đồ ăn
食品 <商店出售的经过一定加工制作的食物。>
食物 <可以充饥的东西。>
菜肴 <经过烹调供下饭下酒的鱼、肉、蛋品、蔬菜等。>
随便看
ềnh ềnh
ề à
ề ề à à
ể mình
ễn
ễnh
ễnh bụng
ễnh ương
ỉ
ỉa
ỉa chảy
ỉa ra đó
ỉa són
ỉa trịn
ỉa vãi
ỉa đái
ỉa đùn
ỉm
ỉm ỉm
ỉu
ỉu sìu sịu
ỉu xì
ỉu xìu
ị
ịch ịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 2:38:20