请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngọt giọng
释义
ngọt giọng
可口 <食品, 饮料味道好或冷热适宜。>
嘴乖; 动听 <听起来使人感动或者感觉有兴趣。>
语气温和。
说顺了嘴。
随便看
dứa
dứa gai
dức
dức mắng
dứt
dứt bệnh
dứt bỏ
dứt chuyện
dứt khoát
dứt khoát hẳn hoi
dứt lời
dứt ra
dứt ra được
dứt sữa
dứt tình
dứt tình riêng
dứt ý
dứt đoạn
dừ
dừa
dừng
dừng bút
dừng bước
dừng bớt
dừng chân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:48:23