请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ đựng dụng cụ
释义
đồ đựng dụng cụ
器皿 <某些盛东西的日常用具的统称, 如缸、盆、碗、碟等。>
随便看
vượt quá quyền hạn
vượt quá trọng lượng quy định
vượt ra ngoài
vượt ranh giới
vượt rào
vượt rào cản
vượt suối băng đèo
vượt sông
vượt sông bằng sức mạnh
vượt sông bằng tàu bè
vượt sản lượng quy định
vượt trội
vượt tải
vạ
vạc
vạch
vạch chì
vạch khuyết điểm
vạch khổ
vạch kế hoạch
vạch lá tìm sâu
vạch lông tìm vết
vạch mắt
vạch mặt
vạch phấn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:21:35