请输入您要查询的越南语单词:
单词
Tonga
释义
Tonga
汤加 <汤加太平洋西南部一国家, 位于斐济以东, 由约一百五十座岛屿组成, 其中大约三十六座有人居住。1900年成为英国保护区, 1970年获得独立。努库阿洛法为该国首都和最大城市。人口108, 141 (2003)。>
随便看
lấy ra
lấy ra khỏi lồng hấp
lấy số
lấy theo
lấy thúng úp voi
lấy thế
lấy thừa bù thiếu
lấy tin
lấy tin và biên tập
lấy tiếng
lấy tiền xâu
lấy trộm
lấy trộm đem bán
lấy trứng chọi đá
lấy tài liệu
lấy tên
lấy tín nhiệm
lấy tư cách
lấy việc công làm việc tư
lấy vào
lấy vải thưa che mắt Thánh
lấy vần
lấy về
lấy vợ
lấy vợ kế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:06:40