请输入您要查询的越南语单词:
单词
toàn dân
释义
toàn dân
全民 <一个国家内的全体人民。>
toàn dân làm lính.
全民皆兵。
随便看
vô hại
vô hạn
vô hạnh
vô hạn kỳ
vô hậu
vô học
vôi
vôi bột
vôi chín
vôi cát
vôi hoá
vôi sống
vôi trắng
vôi tôi
vôi vữa
vô keo
vô khối
vô ký danh
vô kế
vô kế khả thi
vô kể
vô kỳ hạn
vô kỷ luật
vô liêm sỉ
vô lo vô lự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:53:39