请输入您要查询的越南语单词:
单词
toàn quyền
释义
toàn quyền
全权 <(处理事情的)全部的权力。>
đại diện toàn quyền.
全权代表。
Đại sứ đặc mệnh toàn quyền
特命全权大使。
总督 <英国、法国等国家驻在殖民地的最高统治官员。>
随便看
bung búng
bung chỉ
bung dù
bung dừ
bung keo
bung lên
bung ra
bung tét
bung xung
Burkina Faso
Burlington
Burundi
Bu-run-đi
bus
Bu-tan
Bu-ê-nốt Ai-rét
buôn
buôn bán
buôn bán buổi sáng
buôn bán chất có hại
buôn bán chất kích thích
buôn bán ngoại hối
buôn bán ngoại tệ
buôn bán nhỏ
buôn bán nước bọt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:47:37