请输入您要查询的越南语单词:
单词
mái hiên
释义
mái hiên
抱厦 <房屋前面加出来的门廊, 也指后面毗连着的小房子。>
房檐; 檐子; 房檐儿; 屋檐 <房顶伸出墙外的部分。>
檐 <(檐儿)屋顶向旁伸出的边沿部分。>
厢 <厢房。>
随便看
bán đi
bán được tiền
bán đại hạ giá
bán đảo
bán đấu giá
bán đấu giá thời xưa
bán đấu thầu
bán đắt
bán đống
bán đồ
bán đồ ký gởi
bán đổ
bán đổ bán tháo
bán đợ
bán đứt
bán ẩn bán hiện
bán ế
bán ủng hộ
báo
báo biển
báo biểu
báo bảng
báo bảng đen
báo bằng điện tín
báo bổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:51:52