请输入您要查询的越南语单词:
单词
toàn tập
释义
toàn tập
全集 <一个作者(有时是两个或几个关系密切的作者)的全部著作编在一起的书(多用做书名)。>
Lê-nin toàn tập.
《列宁全集》。
Lỗ tấn toàn tập.
《鲁迅全集》。
Các Mác toàn tập.
《马克思恩格斯全集》。
随便看
dây bận
dây bằng rơm
dây bằng rạ
dây bọc
dây bọc cao-su
dây bọc kim
dây bọc kẽm
dây bọc quân dụng
dây bọc sơn
dây bọc tơ
dây bọc vải
dây cao su
dây cao su cách điện
dây chun
dây chuyền
dây chuyền lắp ráp
dây chuyền sản xuất
dây chuyền sản xuất tự động
dây chuẩn
dây cháy
dây cháy chậm
dây chão
dây chì
dây chạc
dây chằng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:01:16