请输入您要查询的越南语单词:
单词
toán loạn
释义
toán loạn
纷乱; 无秩序 <杂乱; 混乱。>
随便看
long tu
long vương
long xa
Long Xuyên
long đong
long đong vất vả
long đình
long đền
long động
lo ngại
lo như cá nằm trên thớt
lon ton
lon đeo tay
loong coong
loong-coong
loong-toong
lo pha trà
lo phiền
lo quanh
lo ra
lo-rân-xi-om
Los Angeles
lo sốt vó
lo sợ
lo sợ hão huyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:22:48