请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không hề
释义 không hề
 并; 并不 < 用在否定词前面加强否定的语气, 表示确实不是这样, 略带反驳的意味。>
 根本 <从头到尾; 始终; 全然(多用于否定式)。>
 nó không hề nghĩ đến những vấn đề này.
 他根本就没想到这些问题。 何曾 <用反问的语气表示未曾。>
 mấy năm rồi, nhưng anh ấy không hề quên đi từng gốc cây ngọn cỏ của quê
 hương?
 这些年来, 他何曾忘记过家乡的一草一木?
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:28:56