请输入您要查询的越南语单词:
单词
không hợp tình hợp lý
释义
không hợp tình hợp lý
不近情理 <言行与人情世故有违背的。>
不近人情 <不合乎人之常情、多指性情、言行怪僻。>
随便看
nội chiến
nội chính
nội các
nội các chính phủ
nội các quá độ
nội các đại học sĩ
nội công
nội công ngoại kích
nội cảnh
nội dung
nội dung bức điện
nội dung chính
nội dung chủ yếu
nội dung sâu sắc, lời lẽ dễ hiểu
nội dung vở kịch
nội giám
nội gián
nội hoá
nội hoạn
nội huynh
nội hàm
nội hải
nội khoa
nội ký sinh
nội loạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:04:36