请输入您要查询的越南语单词:
单词
toát mồ hôi
释义
toát mồ hôi
发汗 < (用药物等)使身体出汗。>
捏一把汗 <因担心而手心出汗, 形容极度紧张的心情。>
diễn viên xiếc biểu diễn tiết mục đi trên dây thép, khán giả lo toát mồ hôi thay anh ấy.
杂技演员表演走钢丝, 观众都替他捏一把汗。
随便看
cứng lại
cứng mà dai
cứng ngắc
cứng nhắc
cứng rắn
cứng tay
cứng đơ
cứng đầu
cứng đầu cứng cổ
cứng đờ
cứ như
cứ như vậy mãi
cứt
cứt chó
cứ thế
cứ thế mà làm không nghĩ đến hậu quả
cứ thế mãi
cứt mũi
cứt ráy
cứt sắt
cứt tằm
cứt đái
cứu
cứu binh
cứu bần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 23:32:13