请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản ghi nhớ
释义
bản ghi nhớ
备忘录 <一种外交文书, 声明自己方面对某问题的立场, 或把某些事项的概况(包括必须注意的名称、数字等)通知对方。>
节略 <外交文书的一种, 用来说明事实、证据或有关法律的问题, 不签字也不用印, 重要性次于照会。>
随便看
chiến tranh kháng Nhật
chiến tranh không ngại dối lừa
chiến tranh không tuyên chiến
chiến tranh loạn lạc
chiến tranh lạnh
chiến tranh nha phiến
chiến tranh nha phiến lần hai
chiến tranh nha phiến lần thứ nhất
chiến tranh nhân dân
chiến tranh nóng
chiến tranh nông dân
chiến tranh phi nghĩa
chiến tranh thông thường
chiến tranh thế giới
chiến tranh thế giới lần thứ nhất
chiến tranh trong nước
chiến tranh tuyên truyền
chiến tranh tình báo
Chiến tranh và hoà bình
chiến tranh xâm lược
chiến trường
chiến tuyến
chiến tích
chiến tướng
chiến vụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:23:21