请输入您要查询的越南语单词:
单词
viện tranh
释义
viện tranh
画院 <古代供奉内廷的绘画机构, 宋徽宗时代(公元1101-1125)的最著名, 画法往往以工细为特点。后来称这种风格为画院派。现在的某些绘画机构也叫做画院。>
随便看
Hạ Long
hạ lô-cốt
hạ lưu
hạ lưu Trường Giang
hạ lệnh
hạ lỵ
hạm
hạm ngày
hạm trưởng
hạ màn
hạ mã
hạ mình
hạ mình cầu hiền
Hạ Môn
hạm đội
hạn
hạ nang
hạn chót
hạn chế
hạn chế sinh đẻ
hạn chỉ
hạn cuối
hạng
hạng A
hạng bét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:11:50