请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi tiên phong
释义
đi tiên phong
打冲锋 <(进攻部队)率先前进, 担负起冲锋的战斗行动。>
trận đấu này do một đại đội đi tiên phong.
这次战斗由一连打冲锋。
随便看
không đồng nhất
không đồng ý
không đồng đều
không đổi
không đỗ
nước suối
nước suối mát ngọt
nước sâu trong vắt
nước sâu và rộng
nước sôi
rượu lậu
rượu Mao Đài
rượu mạnh
rượu mời không uống, muốn uống rượu phạt
rượu ngon
rượu ngon có cặn
rượu nguyên chất
rượu ngũ lương
rượu ngọt
rượu nho
rượu nhạt
rượu nhẹ
rượu nước thứ hai
rượu nấu lại
rượu nặng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 10:45:16