请输入您要查询的越南语单词:
单词
tòm
释义
tòm
咕咚 <象声词, 重东西落下或大口喝水的声音。>
hòn đá to rơi tòm xuống nước.
大石头咕咚一声掉到水里去了。
随便看
hoa huệ
hoa huệ tây
hoa hàn
hoa hương bồ
hoa hướng dương
Hoa Hạ
hoa hải đường
hoa hồi
hoa hồng
hoa hồng cẩn
hoa hồ điệp
hoa khiên ngưu
hoa khoe màu đua sắc
hoa khô
hoa khôi
hoa kim châm
hoa kim ngân
hoa kiều
hoa kiểm
hoa kiệu
hoa kỳ
hoa lan
hoa lan Phúc Kiến
hoa lan tử la
hoa lau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:42:26