请输入您要查询的越南语单词:
单词
tòm
释义
tòm
咕咚 <象声词, 重东西落下或大口喝水的声音。>
hòn đá to rơi tòm xuống nước.
大石头咕咚一声掉到水里去了。
随便看
nghiên đài
nghiêu hoa
Nghiêu Thuấn
nghi đoan
nghiến
nghiến ngấu
nghiến răng
nghiến răng chịu đựng
nghiến răng nghiến lợi
nghiềm
nghiền
nghiền mài
nghiền nghĩ
nghiền ngẫm
nghiền nát
nghiễm nhiên
nghiệm
nghiệm chứng
nghiệm ra
nghiệm số kép
nghiệm số ngoại lai
nghiệm số thực
nghiệm số ảo
nghiệm thi
nghiệm thu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:31:24