请输入您要查询的越南语单词:
单词
tô lên
释义
tô lên
渲染 <国画的一种画法, 用水墨或淡的色彩涂抹画面, 以加强艺术效果。>
随便看
trai chưa vợ
trai chủ
trai giới
trai gái
trai khô
trai kỳ
trai lơ
trai ngọc
trai sò
trai thanh gái lịch
trai tráng
trai tài gái sắc
trai tân
trai tơ
trai đàn
tra khảo
tran
trang
trang báo
trang bìa ba
trang bìa hai
trang bìa một
trang bản quyền
trang bị
trang bị kỹ thuật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:20:01