请输入您要查询的越南语单词:
单词
tôn chỉ
释义
tôn chỉ
弘旨 <同'宏旨'。>
旨趣; 宗旨; 精神; 归趣 <主要目的和意图。>
tôn chỉ của báo đã được trình bày trong lời ngõ số ra mắt rồi.
本刊的旨趣在发刊词中已经说过了。
hết lòng hết dạ phục vụ nhân dân là tôn chỉ duy nhất của quân ta.
全心全意为人民服务是我军的唯一宗旨。
随便看
làm tiếp
làm tiền
làm tiệt nọc
làm to chuyện
làm to ra
làm toán
làm trai
làm triệt để
làm trong sạch
làm trung gian
làm trung hoà
làm trái
làm trái luân thường đạo lý
làm trái lại
làm trái ý
làm trò cười
làm trò cười cho người trong nghề
làm trò cười cho thiên hạ
làm trò hề
làm trò hề cho thiên hạ
làm trò lừa đảo
làm tròn
làm tròn bổn phận
làm tròng hại người
thịt sống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:26:03