请输入您要查询的越南语单词:
单词
tôn chỉ
释义
tôn chỉ
弘旨 <同'宏旨'。>
旨趣; 宗旨; 精神; 归趣 <主要目的和意图。>
tôn chỉ của báo đã được trình bày trong lời ngõ số ra mắt rồi.
本刊的旨趣在发刊词中已经说过了。
hết lòng hết dạ phục vụ nhân dân là tôn chỉ duy nhất của quân ta.
全心全意为人民服务是我军的唯一宗旨。
随便看
vết rạn
vết sẹo
vết thương
vết thương chi chít
vết thương lòng
vết thương lỗ chỗ
vết thẹo
vết trầy
vết tích
vết tích nhơ nhuốc
vết tích quá khứ còn lưu lại
vết xe
vết xe đổ
vết xướt
vết xấu
vết đen
vết đen trên mặt trời
vết đạn
vết ố
vếu
vế đùi
vế đối
về
về chầu ông bà
về chầu ông vải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:10:11