请输入您要查询的越南语单词:
单词
tôn chỉ
释义
tôn chỉ
弘旨 <同'宏旨'。>
旨趣; 宗旨; 精神; 归趣 <主要目的和意图。>
tôn chỉ của báo đã được trình bày trong lời ngõ số ra mắt rồi.
本刊的旨趣在发刊词中已经说过了。
hết lòng hết dạ phục vụ nhân dân là tôn chỉ duy nhất của quân ta.
全心全意为人民服务是我军的唯一宗旨。
随便看
con gái ngoan
con gái nhà quyền quý
con gái nuôi
con gái rượu
con gái về nhà chồng
con gái yêu
con gái út
con gái đã xuất giá
con gái đầu
con gái đẹp
cong đuôi
con gấu
con hiếm
con hoang
con hoàng kình
con hoẵng
con hà
con hàu
quáng
quáng gà
quá nghiêm khắc
quáng mắt
quáng tuyết
quá ngũ quan, trảm lục tướng
quá ngọ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:57:41