请输入您要查询的越南语单词:
单词
phụ lục
释义
phụ lục
补遗 < 前人的著作有遗漏后人搜集材料加以补充, 也叫做补遗。>
附录 <附在正文后面与正文有关的文章或参考资料。>
có 5 phụ lục sau bản chính của từ điển.
词典正文后面有五种附录。
书
备考 <(书册、文件、表格)供参考的附录或附注。>
随便看
lính cấp dưỡng
lính cầm giáo
lính cầm thương
lính cần vụ
lính cứu thương
lính dày dạn
lính dõng
lính dù
lính gác
lính hầu
lính hậu bị
lính hộ vệ
lính khố xanh
lính khố đỏ
lính kèn
lính kín
lính liên lạc
lính lê dương
lính lệ
lính mã tà
lính mất chỉ huy
lính mới
lính mới tò te
lính nhảy dù
lính quýnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:22:19