请输入您要查询的越南语单词:
单词
phụ lục
释义
phụ lục
补遗 < 前人的著作有遗漏后人搜集材料加以补充, 也叫做补遗。>
附录 <附在正文后面与正文有关的文章或参考资料。>
có 5 phụ lục sau bản chính của từ điển.
词典正文后面有五种附录。
书
备考 <(书册、文件、表格)供参考的附录或附注。>
随便看
mát dịu
mát lòng
mát lòng mát dạ
mát lạnh
mát mặt
mát mẻ
mát ruột
mát rười rượi
người bảo thủ
người bảo vệ
người bảo đảm
người bất tài
người bắn cung
người bắn nỏ
người bắn súng
người bệnh tâm thần
người bị bệnh
người bị bệnh bạch tạng
người bị bệnh lâu ngày
người bị chốc đầu
người bị cắm sừng
người bị giam
người bị giận oan
người bị liệt
người bị thương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:41:35