请输入您要查询的越南语单词:
单词
xà ngang
释义
xà ngang
栋 <脊檩; 正梁。>
桴; 桴子 <房屋大梁上的小梁。>
桁; 檩条 <檩。>
柁 <木结构屋架中顺着前后方向架在柱子上的横木。>
纵梁 <各种建筑结构中的纵材。>
随便看
dẫn độ
dẫu
dẫu lìa ngó ý còn vươn tơ lòng
dẫu mà
dẫu rằng
dẫu sao
dẫu thế nào
dẫy
dậm chân
dậm chân kêu trời
dậm dật
dận
dập
dập dìu
dập dềnh
dập dờn
dập lấp
dập tắt
dập tắt lửa
dập vùi
dập đầu
dập đầu bái lạy
dật
dật cư
dật du
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:48:41