请输入您要查询的越南语单词:
单词
cốc chịu nóng
释义
cốc chịu nóng
烧杯 <实验室中用来给试剂加热的玻璃杯, 杯口上有便于倒出液体的嘴。>
随便看
họ Trang
họ Triều
họ Triển
họ Triệu
họ Trung
họ Trác
họ Trách
họ Trâu
họ Trì
họ Trình
họ Trí
họ Trúc
họ Trương
họ Trường
họ Trưởng Tôn
họ Trại
họ Trạm
họ Trấn
họ Trấp
họ Trần
họ Trị
họ Trịnh
họ Trọng
họ Trở
họ Trữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 3:27:51