请输入您要查询的越南语单词:
单词
xà-rông
释义
xà-rông
纱笼 <东南亚一带人穿的用长布裹住身体的服装。(马来saron)。>
随便看
phượng cầu
phượng cầu hoàng
phượng hoàng
phượng hoàng đỏ
phượng vĩ
phạch
phạch phạch
phạm
phạm cấm
phạm giới
phạm huý
phạm luật
Phạm Lãi
phạm lệnh
phạm lỗi
phạm lỗi lần đầu
phạm nhân
phạm nhân chiến tranh
phạm nội quy
phạm pháp
phạm quy
phạm sai lầm
phạm thượng
phạm trù
Phạm Trọng Yêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:31:17