请输入您要查询的越南语单词:
单词
hang cọp
释义
hang cọp
虎穴 <比喻危险的境地。>
ao rồng hang cọp
龙潭虎穴。
随便看
nói toạc móng heo
nói toạc ra
nói tràn cung mây
nói tràng giang đại hải
nói trái ý mình
nói trên trời dưới biển
nói trúng tim đen
nói trước
nói trước mặt
nói trắng ra
nói trỏng
nói trống
nói tào lao
nói tên họ
nói tía lia
nói tóm lại
nói tốt
nói tốt cho người
nói tục
nói tục tĩu
nói tức
nói viển vông
nói vun vào
nói vuốt đuôi
nói vã bọt mép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:49:02