请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 được tin dùng thì ra làm quan, không tin dùng thì về ở ẩn
释义 được tin dùng thì ra làm quan, không tin dùng thì về ở ẩn
 用舍行藏 <《论语·述而》:'用之则行, 舍之则藏。'被任用就出仕, 不被任用就退隐, 是儒家对于出处进退的态度。也说用行舍藏。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:58:03