请输入您要查询的越南语单词:
单词
đại lý
释义
đại lý
代办 <代行办理。>
đại lý vận chuyển.
代办托运
代理 <受当事人委托, 代表他进行某种活动, 如贸易、诉讼、纳税、签订合同等。>
坐庄 <商店派遣或特约的人常驻某地, 采购货物、招揽生意。>
随便看
áo vét-tông
áo vải
áo vải thô
áo vật
áo vệ sinh
áo xanh
áo xiêm
áo xống
áo đi mưa
áo đuôi ngắn
áo đuôi tôm
áo đuôi én
áo đô vật
áo đơn
áo đơn chéo vạt
áo đại tang
áo đại trào
áo đạo sĩ
áo đầm
áo ấm cơm no
áp
áp bức
áp bức và lăng nhục
áp chảo
áp chế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 14:15:21