请输入您要查询的越南语单词:
单词
đại lý
释义
đại lý
代办 <代行办理。>
đại lý vận chuyển.
代办托运
代理 <受当事人委托, 代表他进行某种活动, 如贸易、诉讼、纳税、签订合同等。>
坐庄 <商店派遣或特约的人常驻某地, 采购货物、招揽生意。>
随便看
thu cất
thu dung
thu dùng
thu dạ
thu dọn
thu dọn chiến trường
thu dọn hàng
thu giam
thu giữ
thu gom
thu gom của cải
thu gom tất cả
thu góp
thu gặt
thu gọn
thu gọn cơ cấu, tinh giảm nhân viên
thu hoạch
thu hoạch kém
thu hoạch lúc còn xanh
thu hoạch mới
khác xa
khác đường cùng đích
khá giả
khá hơn
khái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 5:00:06