请输入您要查询的越南语单词:
单词
lông phượng và sừng lân
释义
lông phượng và sừng lân
凤毛麟角 <比喻稀少而可贵的人或事物。>
随便看
xét kỹ
xét lại
xét lại mình
xét nghiệm
xét người
xét nét
xé toạc
xét rõ
xét thấy
xét thời cơ
xét tội
xét xử
xét xử công khai
xét đoán
xét đến
xét đến cùng
xét định
xê
xê dịch
xê-lô-phan
xên
xênh xang
xê-non
xên sòng
Xê-nê-gan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:00:40