请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 có làm thì mới có ăn, không dưng ai dễ đem phần đến cho
释义 có làm thì mới có ăn, không dưng ai dễ đem phần đến cho
 春华秋实 <春天开花, 秋天结果(多用于比喻)。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 11:03:25