请输入您要查询的越南语单词:
单词
tri phong thảo
释义
tri phong thảo
知风草 <植物名。禾本科画眉草属, 多年生草本。高二尺余, 叶细长而尖, 有平行脉。花小密集, 成圆锥花序。据说这种草能预卜一年的风候, 故称为知风草。>
随便看
ngợp
ngợp trong vàng son
ngụ
ngục lại
ngục tù
ngục tối
ngục tốt
ngục văn tự
ngụ cư
ngụ cư nước ngoài
ngụ lại
ngụm
ngụ ngôn
ngụp
ngụt ngụt
ngụ tình
ngủ
ngủ chỗ lạ
ngủ gà ngủ vịt
ngủ gật
ngủ gục
ngủ lang
ngủ li bì
ngủ lơ mơ
ngủ lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 6:22:07