请输入您要查询的越南语单词:
单词
tri phong thảo
释义
tri phong thảo
知风草 <植物名。禾本科画眉草属, 多年生草本。高二尺余, 叶细长而尖, 有平行脉。花小密集, 成圆锥花序。据说这种草能预卜一年的风候, 故称为知风草。>
随便看
đanh ốc hai đầu
đan lát
đan lưới
đan nhiệt
đan quế
đan sa
đan sâm
đan thanh
đan trì
đan tâm
đan xen
đan áo len
đan âm
đan điền
đan đình
đan độc
đa nạn
đa nạn hưng bang
đao
đao binh
đao bút
đao góc
đao kiếm
đao phủ
đao phủ thủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:04:57