请输入您要查询的越南语单词:
单词
vuốt
释义
vuốt
抚摩; 挥 <用手轻轻按着并来回移动。>
mẹ vuốt tóc con gái.
妈妈抚摩着女儿着头发。
捋 <用手指顺着抹过去, 使物体顺溜或干净。>
vuốt râu.
捋胡子。
vuốt sợi thừng gai.
捋麻绳。
捋; 摩挲; 挲 <用手握住条状物向一端滑动。>
爪 <动物的脚趾甲。>
随便看
ấu niên
ấu thơ
ấu thể
ấu trùng
ấu trùng bọ dừa
ấu trùng có lông
ấu trùng có đuôi
ấu trùng ruồi nhặng
ấu trùng sán
ấu trùng sống dưới nước
ấu trùng thiên ngưu
ấu trùng tằm
ấu trĩ
ấu đả
ấy
ấy chết
ấy mà
ấy nhỉ
ấy à
ấy ư
ầm
ầm lên
ầm vang
ầm ì
ầm ĩ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:06