请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thân thiết
释义 thân thiết
 爱昵 <亲热; 亲昵。>
 关切 <亲切。>
 anh ấy đối đãi với mọi người rất hoà nhã, thân thiết.
 他待人非常和蔼、关切。 近 <亲密; 关系密切。>
 款洽 <亲切融洽。>
 ý tình thân thiết.
 情意款洽。 昵 <亲热。>
 thân thiết.
 亲昵。 戚; 亲眷 <亲戚。>
 tình hữu nghị thân thiết.
 戚谊。
 切; 亲近 <亲密而接近。>
 thân thiết
 亲切。
 亲 <关系近; 感情好(跟'疏'相对)。>
 亲爱 <关系密切, 感情深厚。>
 mọi người như người thân lâu ngày gặp lại nhau, vô cùng thân thiết.
 大伙儿就像久别重逢的亲人一样, 亲热极了。 亲人 <比喻关系亲密、感情深厚的人。>
 热和 <亲热。>
 các đồng chí hễ gặp mặt nhau là thân thiết như vậy
 同志们一见面就这么热和。 贴己; 贴近; 亲切; 亲密 <感情好, 关系密切。>
 chiến hữu thân thiết.
 亲密的战友。
 những lời thân thiết
 贴己话。
 贴心 <最亲近; 最知己。>
 lời thân thiết.
 贴心话。
 过心 <知心。>
 近乎; 近乎儿 <关系的亲密。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 2:25:42