请输入您要查询的越南语单词:
单词
vàng óng
释义
vàng óng
黄灿灿 <(黄灿灿的)形容金黄而鲜艳。>
bông lúa vàng óng
谷穗儿黄澄澄的。
huy chương vàng óng
黄澄澄的金质奖章。
黄澄澄 <(黄澄澄的)形容金黄色。>
金黄 <黄而微红略象金子的颜色。>
tóc vàng óng.
金黄色头发。 金闪闪 <金光闪烁。>
随便看
áo rách tả tơi
áo rét
áo rương
áo rồng
áo súng
áo sơ-mi
áo sơ-mi cụt tay
áo số
áo thuỷ thủ
áo thầy tu
áo thụng
áo trong
áo tròng đầu
áo trượt tuyết
áo trấn thủ
áo tây
áo tơi
áo tắm
áo tắm hai mảnh
áo tế
áo vá chằng vá đụp
áo vá trăm mụn
áo váy
áo vét
áo vét-tông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:14:54