请输入您要查询的越南语单词:
单词
vạt áo
释义
vạt áo
摆 <衣、裙的下边(也指这一部分的宽度)>
vạt áo
下摆。
襟; 衿 <上衣、袍子前面的部分。>
vạt áo.
大襟。
vạt áo đối xứng.
对襟。
衣摆 <衣服的下摆。>
下摆 < 长袍、上衣、衬衫等的最下面的部分。>
书
裾 <衣服的大襟。>
随便看
về với tổ tiên
về với ông bà
về đơn vị
vểnh
vểnh lên
vểnh tai
vệ
vệ binh
vện
vệ phòng
vệ quốc
vệ quốc quân
vệ sinh
vệ sinh bà mẹ và trẻ em
vệ sinh công cộng
vệ sĩ
vệt
vệt cát ở bờ biển
vệ thân
vệ tinh
vệ tinh nhân tạo
vệ tinh truyền hình
vệ tinh ứng dụng
vệ tin thông tin
vệt máu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:03:31