释义 |
vào | | | | | | 进 <从外面到里面(跟'出'相对)。> | | | vào. | | 进入。 | | | vào xưởng học nghề. | | 进工厂当学徒。 | | | đi vào hội trường. | | 走进会场。 | | | 进来 <从外面到里面来。> | | | anh vào đây, hai chúng ta nói chuyện với nhau một chút. | | 你进来, 咱们俩好好谈谈心。 | | | cửa mở, ai cũng có thể vào được, cửa đóng thì chẳng ai vào được. | | 门开着, 谁都进得来, 门一关, 谁也进不来。 | | | khói lọt vào rồi. | | 烟冲进来了。 | | | anh ấy từ ngoài đường chạy vào. | | 他从街上跑进来。 进去 <从外面到里面去。> | | | anh vào xem, tôi đợi anh ngoài cửa. | | 你进去看看, 我在门口等着你。 | | | vào trường. | | 进入学校。 | | | 进入 <到了某个范围或某个时期里。> | | | 就 <到; 开始从事。> | | | vào chỗ. | | 就位。 | | | vào nghề. | | 就业。 | | | 在; 以 <介词, 表示时间、处所、范围等。> | | | sự việc xảy ra vào năm ngoái. | | 事情发生在去年。 | | | 入; 开始 <从头起, 从某一点起。> | | | 加入; 参加 <加入某种组织或某种活动。> | | | 记入; 登入。 |
|