请输入您要查询的越南语单词:
单词
ranh ma
释义
ranh ma
慧黠 <聪明而狡猾。>
鬼 <机灵(多指小孩儿或动物)。>
đứa bé này rất ranh ma!
这孩子鬼得很!
随便看
phức
phức hợp
phức tạp
phức tạp khó khăn
phứt
phựt
Pi
Pierre
pin
Pi-na-me
ping-pong
pin hoá học
nghiên cứu sinh
nghiên cứu thảo luận
nghiên cứu thảo luận và phân tích
nghiên cứu tường tận
nghiên cứu viên
nghiên cứu động vật
nghiêng
nghiêng bóng
nghiêng lòng
nghiêng lệch
nghiêng mình
nghiêng mình chào
nghiêng mình lên ngựa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:35:43