请输入您要查询的越南语单词:
单词
đỗ
释义
đỗ
披靡 <(草木)随风散乱地倒下。>
停; 停放; 停泊 <短时间放置(多指车辆、灵柩)。>
停靠 <轮船、火车等停留在某一个地方。>
湾 <使船停住。>
đỗ thuyền ở bên kia.
把船湾在那边。
xem
đậu
随便看
cây sến
cây sếu Trung Quốc
cây số
cây số dọc đường
cây số giữa nhà ga
cây số toa xe chạy
cây số vuông
cây sồi
cây sồi rừng
cây sồi xanh
cây sồng
cây sổ
cây sổ bà
cây sổi
cây sổ trai
cây sộp
cây sữa
cây tam thất
cây thang
cây thanh hao
cây thanh mai
cây thanh thất
cây thanh trà
cây thanh táo
cây thanh tương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 12:32:15