请输入您要查询的越南语单词:
单词
đỗi
释义
đỗi
程度; 限度 <事物变化达到的状况。>
一段; 一程。
失误; 过误 <由于疏忽或水平不高而造成差错(多之打球、下棋)。>
xem
bờ ruộng
随便看
quá trọng
quá trọng lượng
quá trớn
quát tháo
quát tháo giận dữ
quát tháo ra lệnh
quát to
quá tuổi
quá tán dương
quá tải
quá tệ
quá tốt
quáu
quá vãng
quá xá
quá xúc động
quá yêu
quá đa
quá đà
quá đáng
quá đỗi
quá độ
quá ư sợ hãi
quân
quân binh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 14:45:48