请输入您要查询的越南语单词:
单词
chúng mình
释义
chúng mình
伲 <我们。>
咱; 咱们 <总称已方(我或我们)和对方(你或你们)。>
anh ơi, chúng mình về nhà đi.
哥哥, 咱回家吧。
anh đến đúng lúc quá, chúng mình bàn bạc với nhau một chút.
你来得正好, 咱们商量一下。
随便看
cây giâu gia
cây giần sàng
cây giống
cây giứa
cây giứa dại
cây guột
cây găng
cây găng trâu
cây găng trắng
cây gạo
cây gấc
cây gẫy
cây gậy
cây gọng vó
cây gồi
cây gỗ chặn cổng
cây gỗ lát
cây gỗ sát
cây gỗ thu
cây gỗ tếch
cây gỗ vang
cây gội
cây gụ xiêm
cây gừng
cây gừng gió
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:48:24